Lò phản ứng áp suất cao (lò phản ứng từ trường cao áp) thể hiện sự đổi mới đáng kể trong việc áp dụng công nghệ truyền động từ vào thiết bị phản ứng. Về cơ bản, nó giải quyết các vấn đề rò rỉ phốt trục liên quan đến phốt đóng gói và phốt cơ khí truyền thống, đảm bảo không rò rỉ và nhiễm bẩn. Điều này làm cho nó trở thành thiết bị lý tưởng để tiến hành các phản ứng hóa học trong điều kiện nhiệt độ và áp suất cao, đặc biệt đối với các chất dễ cháy, nổ và độc hại, trong đó những ưu điểm của nó càng trở nên rõ ràng hơn.
Ⅰ.Tính năng và ứng dụng
Thông qua thiết kế cấu trúc và cấu hình tham số, lò phản ứng có thể đạt được khả năng gia nhiệt, bay hơi, làm mát và trộn tốc độ thấp theo yêu cầu của các quy trình cụ thể. Tùy thuộc vào nhu cầu áp suất trong quá trình phản ứng, yêu cầu thiết kế của bình chịu áp lực sẽ khác nhau. Việc sản xuất phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn liên quan, bao gồm các hoạt động xử lý, thử nghiệm và thử nghiệm.
Lò phản ứng áp suất cao được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như dầu khí, hóa chất, cao su, thuốc trừ sâu, thuốc nhuộm, dược phẩm và thực phẩm. Chúng đóng vai trò là bình chịu áp lực cho các quá trình như lưu hóa, nitrat hóa, hydro hóa, kiềm hóa, trùng hợp và ngưng tụ.
Ⅱ.Các loại hoạt động
Lò phản ứng áp suất cao có thể được phân loại thành các hoạt động hàng loạt và liên tục. Chúng thường được trang bị bộ trao đổi nhiệt có vỏ bọc nhưng cũng có thể bao gồm bộ trao đổi nhiệt dạng cuộn bên trong hoặc bộ trao đổi nhiệt kiểu giỏ. Bộ trao đổi nhiệt tuần hoàn bên ngoài hoặc bộ trao đổi nhiệt ngưng tụ hồi lưu cũng là những lựa chọn. Việc trộn có thể đạt được thông qua máy khuấy cơ học hoặc bằng cách sục khí hoặc khí trơ. Các lò phản ứng này hỗ trợ các phản ứng đồng nhất ở pha lỏng, phản ứng khí-lỏng, phản ứng lỏng-rắn và phản ứng ba pha khí-rắn-lỏng.
Kiểm soát nhiệt độ phản ứng là rất quan trọng để tránh tai nạn, đặc biệt là trong các phản ứng có hiệu ứng nhiệt đáng kể. Hoạt động hàng loạt tương đối đơn giản, trong khi hoạt động liên tục đòi hỏi độ chính xác và khả năng kiểm soát cao hơn.
Ⅲ.Thành phần cấu trúc
Lò phản ứng áp suất cao thường bao gồm thân máy, vỏ bọc, thiết bị truyền động, máy khuấy và thiết bị bịt kín.
Thân và vỏ lò phản ứng:
Vỏ được cấu tạo gồm thân hình trụ, nắp trên và nắp dưới. Lớp vỏ phía trên có thể được hàn trực tiếp vào thân máy hoặc kết nối qua mặt bích để tháo lắp dễ dàng hơn. Nắp có các lỗ cống, lỗ tay và các vòi phun xử lý khác nhau.
Hệ thống khuấy trộn:
Bên trong lò phản ứng, một máy khuấy tạo điều kiện trộn để nâng cao tốc độ phản ứng, cải thiện quá trình truyền khối và tối ưu hóa quá trình truyền nhiệt. Máy khuấy được kết nối với thiết bị truyền động thông qua khớp nối.
Hệ thống niêm phong:
Hệ thống làm kín trong lò phản ứng sử dụng cơ chế làm kín động, chủ yếu bao gồm phốt đóng gói và phốt cơ khí để đảm bảo độ tin cậy.
Ⅳ.Tài liệu và thông tin bổ sung
Các vật liệu phổ biến được sử dụng cho lò phản ứng áp suất cao bao gồm thép cacbon-mangan, thép không gỉ, zirconi và hợp kim gốc niken (ví dụ: Hastelloy, Monel, Inconel), cũng như vật liệu composite. Việc lựa chọn phụ thuộc vào yêu cầu ứng dụng cụ thể.
Để biết thêm chi tiết về lò phản ứng vi mô quy mô phòng thí nghiệm vàHôiPsự trấn ápRlò phản ứng, cứ thoải máiCliên hệ với chúng tôi.
Thời gian đăng: Jan-08-2025